Có 3 kết quả:
不便 bù biàn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ • 不变 bù biàn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ • 不變 bù biàn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không tiện lợi
Từ điển Trung-Anh
(1) inconvenient
(2) inappropriate
(3) unsuitable
(4) short of cash
(2) inappropriate
(3) unsuitable
(4) short of cash
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
không thay đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) unvarying
(3) (math.) invariant
(2) unvarying
(3) (math.) invariant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không thay đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) unvarying
(3) (math.) invariant
(2) unvarying
(3) (math.) invariant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0